ISUZU D-MAX LS 1.9L (4X2) AT
Loại xe: Bán tải | Động cơ: RZ4E |
Hộp số: Số tự động 6 cấp | Kích thức: 5.295×1.860×1.795 |
Chỗ ngồi: 05 | Tốc độ tối đa |
ISUZU D-MAX 2018 Với một cái nhìn mới, thiết kế là tất cả mạnh mẽ, tích cực, siêu mạnh trên tất cả.
Tăng cường sang trọng với các chức năng mới trong cabin.
Với công nghệ của tương lai Isuzu Động cơ 1.9 mới của Isuzu D-max hứa hẹn sẽ đem lại cảm giác lái tốt nhất cho người lái.
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT CỦA XE.

Lưới tản nhiệt mạ Crôm mới sang trọng.

Đèn pha Bi-Led Projector.

Đa chức năng tích hợp đèn chạy ban ngày Led.

Đèn sương mù với viền trang trí đẹp mắt.

Trang trí cột của thể thao với tông màu đen.

Mâm xe bằng chất liệu hợp kim nhôm 18′.

Phần đuôi xe được thiết kế bắt mắt với những đường dập nổi…

Bậc lên xuống được thiết kế hoàn toàn mới.
Thiết kế nội thất của xe.

Hệ thống giải trí cao cấp của Isuzu.

Ghế da mềm mại,thoải mái,sang trọng.

Ốp trang trí đồng hồ taplo PVC.

Nắp hộc đựng đồ phía trước ốp PVC.Viền trang trí đen với logo Isuzu D-max.

Bảng điều khiển trung tâm với đầy đủ tiện nghi.

USB Sạc cho cả 2 hàng ghế.

Màn hình hiển thị đa thông tin,3D shape point với công nghệ hiển thị màu MID.

3 chấu,bọc da,tích hợp các phím chức năng như đàm thoại rảnh tay,điều khiển âm thanh…

Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.

Hệ thống điều hòa tự động với nhiều chức năng.

Tối ưu hóa sự thoải mái,Cabin sang trọng tiện nghi.

Hàng ghế sau thiết kế linh hoạt.Gập 60:40 có tựa để tay ở giữa.Có điểm móc ghế trẻ em.
Thông số kỹ thuật
- Kiểu động cơ: RZ4E 1.9L.
- Loại : 4 xy lanh thẳng hàng,động cơ dầu 1.9L,phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung,tăng áp biến thiên VGS,làm mát khí nạp.
- Dung tích xy lanh : 1.898 cc.
- Công suất cực đại : 150(110)/3.600 Kw(PS)/rpm.
- Mô men xoắn cực đại Nm: 350/1.800-2.600 Nm/rpm.
- Dẫn động : 4×2 (Cầu sau)
- Hộp số : Số tự động 6 cấp.
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
- Máy phát điện : 12V-120A
Hệ thống phanh: -Trước: Đĩa.
-Sau : Tang Trống.
- Hệ thống treo : -Trước: Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép,lò xo xoắn.
-Sau: Lá hợp kim bán nguyệt.
- Hệ thống chuyển động : Cầu sau.
- Trợ lực lái : Thủy lực.
- Tiêu hao nhiên liệu kết hợp: 7,25 (L/100km).
- Trong đô thị : 9,02 (L/100km).
- Ngoài đô thị : 5,97 (L/100km).
- Kích thước lốp xe : 255/60R18.
- Kích thước mâm xe : Mâm hợp kim 18″
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.295 x 1.860 x 1.795mm |
Chiều dài cơ sở | 3.095 mm |
Vệt bánh xe trước & sau | 1.570/1.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 235 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6.3 m |
Túi khí | Có (6 túi khí) | |||
Dây đai an toàn hàng ghể thứ 1 | ELR với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng) | |||
Dây đai an toàn hàng ghể thứ 2 | ELR x 3 | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |||
Hệ thống phanh thông minh | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | |||
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |||
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |||
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (cửa sau) | |||
Khóa của từ xa với chức năng chống trộm | Có | |||
Thanh gia cường của xe | Có (tất cả các cửa) |
Tay lái |
|
|||
Ốp trang trí đồng hồ taplo | PVC. | |||
Đồng hồ taplo | Màn hình hiển thị đa thông tin,có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng. | |||
Ghế ngồi |
|
|||
Táp pi cửa xe | Ốp PVC ở tay vịn cửa. | |||
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí đen bóng. | |||
Taplo điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen bóng. | |||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | Ốp PVC | |||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | Ốp PVC/Viền trang trí đen bóng với logo Isuzu D-max. | |||
Tay chốt mở cửa trong | Mạ Crôm |
Cụm đèn trước | Bi-Led Projector với đèn chạy ban ngày Led (Điều chỉnh độ cao bằng tay) | |||
Đèn led chạy ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù phía trước | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | |||
Ga lăng | Màu xám đậm | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Mạ Crôm,tích hợp đèn báo rẽ,chỉnh và gập điện | |||
Trang trí cột cửa | Màu đen | |||
Ăng-ten | Dạng cột | |||
Bậc lên xuống | Có | |||
Tay nắm cửa bửng sau | Mạ Crôm | |||
Cản sau | Mạ Crôm | |||
Lót sàn thùng | Có |
Chìa khóa thông minh & điều khiển bằng nút bấm | Có |
Mở cửa thông minh | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8″ CLARION,Bluetooth,USB,Apple CarPlay / Android Auto. |
Số loa | 06 |
Cổng USB giành cho sạc nhanh (5V/2.1A) | Có (02) |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt ở phía người lái) |
Ổ cắm điện (12V,120W) | Có(Hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước) |
Thảm lót sàn | Có |