ISUZU 1 TẤN 4 NÂNG TẢI 2 TẤN 4 THÙNG BẠT (QKR77FE4) EURO4.
Giá: Liên Hệ
- Tải trọng: 1,4 Tấn – 2,4 Tấn.
- Dung tích Xylanh: 2,999 cc
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
- Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
tổng quát về xe.
Thông tin sản phẩm ISUZU 1T4 QKR77FE4 (Tải trọng: 1,4 – 2,4 Tấn) EURO4
Xe tải Isuzu QKR77FE4 1t4 được Isuzu Nhật Bản nghiên cứu, thử nghiệm, sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam từ năm 2012. Dòng xe tải nhẹ này đã đạt được rất nhiều thành công tại thị trường Việt Nam. Isuzu QKR77FE4 nổi trội so với các dòng xe tải nhẹ khác nhờ khả năng chuyên chở linh hoạt, giá xe rất mềm, cùng mức chi phí sử dụng thấp nhất. Hệ thống lốp trước – sau bằng nhau giúp cải thiện đáng kể những nhược điểm của hệ thống lốp cũ ( lốp sau nhỏ hơn lốp trước).

Thùng xe tải Isuzu QKR77FE4 rất đa dạng, có nhiều loại để khách hàng lựa chọn như: Thùng kín, thùng khung mui phủ bạt, thùng chở xe máy có bửng nâng, thùng đông lạnh, thùng tải lửng… với mức giá phải chăng cùng hồ sơ bản quyền thùng do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp, đảm bảo cho bạn một chiếc xe như ý.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION |
QKR77FE4 |
|
KHỐI LƯỢNG / MASS | ||
Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass |
kg |
5000 |
Khối lượng bản thân / Kerb mass |
kg |
1885 |
Số chỗ ngồi / Number of seats |
Người / Person |
3 |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
Lít / Liter |
100 |
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS | ||
Kích thước tổng thể DxRxC / Overall Dimension
LxWxH |
mm |
5080 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
mm |
2750 |
Vệt bánh xe trước – sau / Front – Rear treat |
mm |
1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
mm |
190 |
Chiều dài đầu xe – đuôi xe / Front – rear over
hang |
mm |
1010 / 1320 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE &
TRANSMISSION |
||
Tên động cơ / Model |
4JH1E4NC |
|
Loại động cơ / Type |
4 kỳ, Euro 4, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | 4 stroke, Euro4, 4 cylinder in-line, turbo intercooler |
|
Dung tích xy lanh / Displacement |
cc |
2999 |
Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke |
mm |
95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại / Max. power |
Ps(kW) / rpm |
105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại / Max. torque |
N.m(kgf.m) / rpm |
230 / 2000 ~ 3200 |
Hộp số / Transmission | MSB5S ( 1st: 5,016; 2nd: 2,672; 3rd: 1,585;
4th: 1,000; 5th: 0,770; Lùi| reverse: 4,783) |
|
5 số tiến & 1 số lùi / 5 Forward & 1 Reverse |
||
Tỉ số tuyền cuối / Final gear ratio |
5,857 |
|
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC / PERFORMANCE | ||
Tốc độ tối đa / Max speed |
km/h |
95 |
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability |
% |
32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius |
m |
5,8 |
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS | ||
Hệ thống lái / Steering system | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | Recirculating ball with hydraulic assisted | |
Hệ thống treo trước – sau / Suspension system front – rear | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock absorber | |
Hệ thống phanh trước – sau / Brake system front
– rear |
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuilt |
|
Kích thước lốp trước – sau / Tire size front – rear |
7.00 – 15 /7.00 – 15 |
|
Máy phát, ắc quy / Generator, battery |
Xoay chiều | AC, 12V-70AH x 2 |